984. 春

春 = 𡗗 (bonsai) +  (mặt trời, ngày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
XUÂN (mùa xuân)

Bonsai là loại cây được người Nhật chơi trong những ngày XUÂN

 

Onyomi

SHUN

Kunyomi

はる mùa xuân, hay sexy 
★★★★★

Jukugo

春休みはるやすみ kì nghỉ mùa xuân ★★★☆☆
春 (mùa xuân) + (nghỉ ngơi) = 春休み (kì nghỉ mùa xuân)
青春せいしゅん tuổi thanh xuân ☆☆☆☆ 
(xanh da trời) + 春 (mùa xuân) = 青春 (tuổi thanh xuân)
売春婦ばいしゅんふ gái mại dâm ☆☆☆☆ 
(bán) + 春 (mùa xuân) + (quý bà) = 売春婦 (gái mại dâm)
春画しゅんが tranh ảnh khiêu dâm ☆☆☆☆ 
春 (mùa xuân) + (hội họa) = 春画 (tranh ảnh khiêu dâm)

Từ đồng nghĩa

gái mại dâm
売春婦    街娼    花魁

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top