春 = 𡗗 (bonsai) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XUÂN (mùa xuân)
|
---|
Onyomi
SHUN
Kunyomi
はる | mùa xuân, hay sexy ★★★★★ |
Jukugo
春休み | kì nghỉ mùa xuân ★★★☆☆ 春 (mùa xuân) + 休 (nghỉ ngơi) = 春休み (kì nghỉ mùa xuân) |
青春 | tuổi thanh xuân ★☆☆☆☆ 青 (xanh da trời) + 春 (mùa xuân) = 青春 (tuổi thanh xuân) |
売春婦 | gái mại dâm ★☆☆☆☆ 売 (bán) + 春 (mùa xuân) + 婦 (quý bà) = 売春婦 (gái mại dâm) |
春画 | tranh ảnh khiêu dâm ★☆☆☆☆ 春 (mùa xuân) + 画 (hội họa) = 春画 (tranh ảnh khiêu dâm) |
Từ đồng nghĩa
gái mại dâm
売春婦 街娼 花魁