983. 奏

奏 = 𡗗 (bonsai) +  (thiên đường)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
奏 - TẤU (diễn tấu)

Bonsai là loài cây có cuộc sống như thiên đường, hằng ngày người ta diễn TẤU cho nó nghe

 

Onyomi

SOU

Jukugo

演奏えんそう する biểu diễn ★★★☆☆ 
(biểu diễn) + 奏 (diễn tấu) = 演奏 (biểu diễn)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top