奏 = 𡗗 (bonsai) + 天 (thiên đường)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
奏 - TẤU (diễn tấu)
Bonsai là loài cây có cuộc sống như thiên đường, hằng ngày người ta diễn TẤU cho nó nghe
|
|
Onyomi
SOU
Jukugo
演奏 する |
biểu diễn ★★★☆☆
演 (biểu diễn) + 奏 (diễn tấu) = 演奏 (biểu diễn) |