資 = 次 (tiếp theo) + 貝 (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TƯ (của cải)
|
---|
Onyomi
SHI
Jukugo
資本 | tư bản ★★☆☆☆ 資 (của cải) + 本 (sách) = 資本 (tư bản) |
資料 | nguồn chính ★★☆☆☆ 資 (của cải) + 料 (tiền phí) = 資料 (nguồn chính) loại tài liệu bạn dủng để làm báo cáo, hay để viết sách sử về một sự kiện |
Từ đồng nghĩa
nguồn chính 資料 材料 素材 |