次 = 冫(băng đá) + 欠 (thiếu, ngáp)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỨ (tiếp theo)
|
---|
Onyomi
JI
Kunyomi
つぎ ( の ) | tiếp theo (ví dụ, 次の日 ngày hôm sau) ★★★★★ |
Jukugo
次々 | cái này nối tiếp cái kia ★★★☆☆ |
目次 | mục lục ★★☆☆☆ 目 (mắt) + 次 (tiếp theo) = 目次 (mục lục) |
次第 に | dần dần, từ từ ★★☆☆☆ BA 次 (tiếp theo) + 第 (số thứ tự) = 次第 (dần dần, từ từ) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
từ từ, dần dần
段々 少しずつ じょじょ 次代に