427. 冬

冬 = 夂 (hai chân đi bộ) + (băng đá)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ĐÔNG (mùa đông)

Mùa ĐÔNG hai chân đi bộ được trên băng đá

 

Kunyomi

ふゆ mùa đông
★★★★★

Jukugo

冬休みふゆやすみ kì nghỉ đông ★★★☆☆ 
冬 (mùa đông) + (nghỉ ngơi) = 冬休み (kì nghỉ đông)

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top