冷 = 冫(băng đá) + 令 (mệnh lệnh) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LÃNH (mát mẻ)
|
---|
Onyomi
REI
Kunyomi
つめ*たい | lạnh - cả nghĩa đen, và nghĩa bóng ★★★☆☆ |
( を ) ひ*やす | tôi làm lạnh thứ gì. Tôi để thứ gì lên đá ★★★☆☆ |
( が ) ひ*える | cái gì đó trở nên lạnh ★★★☆☆ |
( が ) さ*める | nguội đi, nguội lạnh (trái tim) ★☆☆☆☆ |
Jukugo
冷蔵庫 | tủ lạnh ★★★★☆ 冷 (lạnh) + 蔵 (tàng trữ) + 庫 (nhà kho) = 冷蔵庫 (tủ lạnh) |
冷静 な | bình tĩnh, điềm tĩnh ★★☆☆☆ 冷 (lạnh) + 静 (yên tĩnh) = 冷静 (bình tĩnh, điềm tĩnh) |
Từ đồng nghĩa
trêu chọc
苛める ちゃかす ふざける 冷やかす からかう 嫌がらせ