TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MỆNH, MẠNG (định mệnh)
|
---|
Onyomi
MEI
Kunyomi
いのち | sinh mệnh, sự sống. Ví dụ như 'Chọn đi, tiền hay sự sống của con mày!' ★★★★★ |
Jukugo
運命 | vận mệnh, số mạng, duyên số ★★★☆☆ 運 (mang theo) + 命 (định mệnh) = 運命 (vận mệnh, số mạng, duyên số) |
寿命 | tuổi thọ ★☆☆☆☆ BA 寿 (tuổi thọ) + 命 (định mệnh) = 寿命 (tuổi thọ) (dùng cho cả sinh vật sống VÀ máy móc) |
Từ đồng nghĩa
duyên số 運命 さだめ 宿命 |
cuộc sống 人生 命 生命 |
dây thừng 縄 糸 綱 命の綱 |