鈴 = 金 (vàng, kim loại) + 令 (mệnh lệnh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LINH (cái chuông nhỏ)
Cái chuông nhỏ bằng kim loại kêu reng reng thay cho mệnh lệnh bằng từ
|
|
Onyomi
RIN
Kunyomi
Jukugo
呼び鈴 |
chuông cửa ☆☆☆☆☆
呼 (hô hoán) + 鈴 (cái chuông) = 呼び鈴 (chuông cửa) |