令 = 亼 (cuộc họp) + (con dấu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LỆNH (mệnh lệnh)
|
---|
Onyomi
REI
Jukugo
mệnh lệnh ★★★★☆ 命 (định mệnh) + 令 (mệnh lệnh) = 命令 (mệnh lệnh) |
|
thể mệnh lệnh ★★☆☆☆ 命令 (mệnh lệnh) + 形 (hình dạng) = 命令形 (thể mệnh lệnh) |
Được sử dụng trong