TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NIỆM (ý niệm)
|
---|
Onyomi
NEN
Jukugo
残念 | đáng tiếc quá!! ★★★★★ 残 (còn lại) + 念 (suy nghĩ) = 残念 (đáng tiếc quá!!) khá trang trọng; sử dụng khi nói ai đó không thích bộ phim họ vừa đi xem, hay không đi chơi được do bị cúm |
念のため に | để cho chắc, dự phòng ★☆☆☆☆ |
記念 | kỉ niệm ★☆☆☆☆ 記 (nhật kí) + 念 (suy nghĩ) = 記念 (kỉ niệm) |
Từ đồng nghĩa
ý tưởng, khái niệm 意識 観念 現象 |
đạo đức 倫理 倫理学 道徳 価値観 信念 |
nhỏ, nhỏ mọn 些細 細かい 執念深い |
tệ quá! 残念 遺憾 悔しい |