答 = 竹 (tre) + 合 (phù hợp, vừa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
答 - ĐÁP (trả lời)
|
---|
Onyomi
TOU
Kunyomi
こた*える | trả lời (động từ) ★★★★☆ |
こた*え | câu trả lời ★★★☆☆ |
Jukugo
口答え | cãi lại, đối đáp lại, vặn lại ★★☆☆☆ 口 (miệng) + 答 (trả lời) = 口答え (cãi lại, đối đáp lại, vặn lại) |
Từ đồng nghĩa
trả lời 答え 回答 解答 |