963. 答

答 =  (tre) +  (phù hợp, vừa) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
答 - ĐÁP (trả lời)

Tre là câu trả lời cho mọi thứ, vì nó có thể phù hợp với mọi ứng dụng

 

Onyomi

TOU

Kunyomi

こた*える trả lời (động từ) 
★★★★
こた*え câu trả lời  
★★★☆☆

Jukugo

口答えくちごたえ cãi lại, đối đáp lại, vặn lại ★★☆☆☆ 
(miệng) + 答 (trả lời) = 口答え (cãi lại, đối đáp lại, vặn lại)

Từ đồng nghĩa

trả lời
答え    回答    解答 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top