搭 = 扌(ngón tay) + 合 (phù hợp, vừa) + 艹 (thảo mộc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÁP (ngồi lên xe)
|
---|
Onyomi
TOU
Jukugo
搭乗 する | lên (một phương tiện vận tải) ★☆☆☆☆ VIẾT 搭 (ngồi lên xe) + 乗 (cưỡi) = 搭乗 (lên (một phương tiện vận tải)) ví dụ, lên máy bay, lên tàu |
xxxを 搭載 してる | trang bị, lắp đặt kèm theo ☆☆☆☆☆ 搭 (ngồi lên xe) + 載 (chất lên xe) = 搭載 (trang bị, lắp đặt kèm theo) đi kèm với XXX (ví dụ, micro gắn trong) |
Từ đồng nghĩa
lái, cưỡi
搭乗 乗る 運転する