塔 = 合 (phù hợp) + 艹 (thảo mộc) + 土 (đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÁP (tòa tháp)
Để xây một tòa THÁP ở Nhật, mọi thứ phải phù hợp, từ đất phía bên trái, cho tới loại thảo mộc bên phải
|
|
Onyomi
TOU
Kunyomi
Jukugo
XXX 塔 |
tháp ★☆☆☆☆ HT
Hậu Tố - ví dụ, エッフェル塔= tháp Eiffel
|