収 = 丩 (sừng dê kết hoa) + 又 (cái háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THU (doanh thu)
|
---|
Onyomi
SHUU
Kunyomi
おさ*める | có thể dùng với nghĩa "nhận tiền" hay "nhận được chiến thắng", tuy nhiên thường mang nghĩa "xếp hàng hóa 1 cách gọn gàng" - lên xe chở hàng ★★★☆☆ |
Jukugo
領収書 | biên lai ★★☆☆☆ 領 (quyền hạn) + 収 (doanh thu) + 書 (viết) = 領収書 (biên lai) |
収入 | thu nhập ★☆☆☆☆ 収 (doanh thu) + 入 (đi vào) = 収入 (thu nhập) thu nhập (từ công việc, đầu tư chứng khoán) |
吸収 する | hấp thụ ★☆☆☆☆ 吸 (hút) + 収 (doanh thu) = 吸収 (hấp thụ) |
Từ đồng nghĩa
lưu, ở lại 納まる 収まる |
đạt được 得る 獲る 獲得する 収める 遂げる |
hóa đơn 受領書 領収書 レシート |
lương 給料 給与 収入 |
nhà kho 収納 蔵 倉庫 |
có được, thanh toán 収める 納める |