251. 界

界 = (cánh đồng, bộ não) +  (bị kẹp ở giữa) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
GIỚI (thế giới)

Suốt ngày bị kẹp ở giữa - cánh đồng, đó là cả thế GIỚI đối với tôi

 

Onyomi

KAI

Jukugo

世界せかい thế giới ★★★★★ 
(thế hệ) + 界 (thế giới) = 世界 (thế giới)
芸能界げいのうかい showbiz ★★★☆☆ 
(kĩ thuật) + (khả năng) + 界 (thế giới) = 芸能界 (showbiz)
境界きょうかい biên giới ★★☆☆☆ 
(ranh giới) + 界 (thế giới) = 境界 (biên giới)

ranh giới của một bất động sản (80% giống như さかい, nhưng trang trọng hơn).

CẢ 境 và 境界 thường được sử dụng với nghĩa trừu tượng. Ví dụ như "Tác phẩm của anh ấy làm xóa nhòa biên giới giữa điêu khắc và hội họa".

Thường được sử dụng trong khoa học.

xxx かい thế giới của xxx ★★☆☆☆

Hậu Tố có nghĩa 'thế giới của XXX', như trong

政界せいかい (giới chính trị) hay

芸能界げいのうかい (thế giới show biz)

Từ đồng nghĩa

biên giới, cạnh
国境    境    境界    縁    端    末    先    外れ    際   
công nghiệp
業界    産業   
giới hạn 
枠    限界    制限   
quan điểm
立場    見方    味方    世界観    彼にして見ればxxx   
xã hội, thế giới
世界    世の中    世間    社会    地球 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top