954. 倉

倉 = 亽 (đám đông) +  (xác chết) + (một, trần nhà) +  (miệng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
THƯƠNG (kho hàng)

Đám đông phát hiện trong kho hàng một - xác chết bị cắt đôi ở miệng

Lưu ý: 尸 có 1 đường cắt ngang ở giữa, trùng khớp với câu chuyện xác chết bị cắt làm đôi ở miệng

 

Onyomi

SOU

Jukugo

倉庫そうこ nhà kho ☆☆☆☆ 
倉 (kho hàng) + (nhà kho) = 倉庫 (nhà kho)

倉庫 có thể là một tòa nhà độc lập hay một phòng trong một tòa nhà

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

nhà kho
収納    蔵    倉庫   
kho 
倉    蔵   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top