952. 途

途 = (đường, chuyển động) +  (dư)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ĐỒ (lộ trình)

Đã là lộ trình thì đừng có quá nhiều - đường mới được, không thì rối hết

 

Onyomi

TO

Jukugo

xxx 途中とちゅう  giữa đường, dọc đường ★★★★ 
途 (lộ trình) +  (ở giữa) = 途中 (giữa đường, dọc đường)

giữa đường, dọc đường đến XXX (tôi dừng lại mua bánh)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top