途 = 辶 (đường, chuyển động) + 余 (dư)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐỒ (lộ trình)
|
---|
Onyomi
TO
Jukugo
xxx 途中 で | giữa đường, dọc đường ★★★★☆ 途 (lộ trình) + 中 (ở giữa) = 途中 (giữa đường, dọc đường) giữa đường, dọc đường đến XXX (tôi dừng lại mua bánh) |