316. 舎

舎 = 𠆢 (cái ô) + 𠮷 (chum sành)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
XÁ (nhà tranh)

Nhà tranh đơn sơ với mái hình cái ô, bênh cạnh có chum sành hứng nước mưa

 

Onyomi

SHA

Kunyomi

xxx ) しゃ XXX-chuồng (ví dụ 牛舎 là 'chuồng bò') HT 
☆☆☆☆☆

Jukugo

田舎いなか vùng nông thôn ★★★☆☆  BA  
(cánh đồng) + 舎 (nhà tranh) = 田舎 (vùng nông thôn)

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top