TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XÁ (nhà tranh)
|
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
( xxx ) しゃ | XXX-chuồng (ví dụ 牛舎 là 'chuồng bò') HT ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
田舎 | vùng nông thôn ★★★☆☆ BA 田 (cánh đồng) + 舎 (nhà tranh) = 田舎 (vùng nông thôn) |
Được sử dụng trong