飯 = 食 (ăn, thức ăn) + 反 (phản đối) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHẠN (cơm)
|
---|
Onyomi
HAN
Kunyomi
めし | Nghĩa đen là 'gạo đã nấu', hay cơm. Nhưng thường được dùng để chỉ, 'một bữa cơm' ★★☆☆☆ |
Jukugo
cơm ★★★★☆ KANA 御 (kính ngữ) + 飯 (cơm) = 御飯 (cơm) hai nghĩa - 1) gạo đã nấu, 2) một bữa cơm |
|
炊飯器 | nồi cơm điện ★☆☆☆☆ 炊 (nấu cơm) + 飯 (cơm) + 器 (công cụ) = 炊飯器 (nồi cơm điện) |
Từ đồng nghĩa
gạo, thức ăn 米 ご飯 食べ物 料理 |