TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XÍ (đảm nhận)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
くわだ*てる | lên một kế hoạch bất chính ★☆☆☆☆ |
Jukugo
企画 | kế hoạch ★★★☆☆ BA - VIẾT 企 (đảm nhận) + 画 (hội họa) = 企画 (kế hoạch) không giống kiểu, 'tớ định đi Sâp cuối tuần này," mà giống như một kế hoạch kinh doanh lớn, dài hơi |
Từ đồng nghĩa
kế hoạch 予定 計画 案 企画 策 |
lên âm mưu 図る 企てる 謀る |