茶 = 艹 (thảo mộc) + 𠆢 (cái ô) + 朩 (cột gỗ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRÀ (trà)
|
---|
Onyomi
CHA
Jukugo
お茶 | trà ★★★★★ |
茶色 | màu nâu ★★★★☆ KUN ON 茶 (trà) + 色 (màu sắc) = 茶色 (màu nâu) |
喫茶店 | quán cà phê ★★★☆☆ 喫 (tiêu dùng) + 茶 (trà) + 店 (cửa hàng) = 喫茶店 (quán cà phê) quán cà phê rất phổ biến ở Nhật, vì mọi người thường không mời nhau về nhà, mà hay gặp nhau ở quán cà phê. Lưu ý: người Nhật thường không nói きっさてん, mà chỉ nói |
緑茶 | trà xanh ★☆☆☆☆ 緑 (xanh lá cây) + 茶 (trà) = 緑茶 (trà xanh) (Đây là từ duy nhất bạn thấy cách đọc ONyomi được sử dụng cho từ Hán 'màu xanh') |
紅茶 | trà đen ☆☆☆☆☆ 紅 (đỏ thẫm) + 茶 (trà) = 紅茶 (trà đen) |
Từ đồng nghĩa
tinh nghịch お茶目 やんちゃ |
thái quá ムチャクチャ 怪しからん 無茶 ばかげてる みっともない だらしない |
vội vàng, bốc đồng 衝動的に 軽率 無謀 無茶 |