272. 銅

銅 = (kim loại vàng) + (tương tự) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ĐỒNG (kim loại đồng)

ĐỒNG là thứ kim loại - tương tự vàng, nhưng không phải!

 

Onyomi

DOU

Jukugo

どうメダル huy chương đồng ☆☆☆☆☆ 
銅 (đồng) + メダル (huy chương) = 銅メダル (huy chương đồng) 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top