March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 274. 針 針 = 金 (kim loại vàng) + 十 (sốmười, cái kim) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CHÂM (cái kim) Hãy hình dùng một cái kim được làm bằng vàng Kunyomi はり cái kim ★★☆☆☆ Jukugo 針金はりがね dây ★★☆☆☆ 針 (cái kim) + 金 (kim loại vàng) = 針金 (dây)