銀 = 金 (kim loại vàng) + 艮 (dừng lại vĩnh viễn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NGÂN (kim loại bạc)
|
---|
Onyomi
GIN
Jukugo
|
ngân hàng ★★★★★ 銀 (bạc) + 行 (đi tới) = 銀行 (ngân hàng) |
Ginza ★★★☆☆
銀 (bạc) + 座 (ngồi) = 銀座 (Ginza) Một trong những quận mua sắm sang trọng nhất tại Tokyo, và trên cả thế giới |
|
tài khoản ngân hàng ★★★☆☆ 銀行 (ngân hàng) + 口 (miệng) + 座 (ngồi) = 銀行口座 (tài khoản ngân hàng) |