録 = 金 (vàng) + ヨ (cái chổi) + 水 (nước)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LỤC (ghi chép)
|
---|
Onyomi
ROKU
Jukugo
録音 する | ghi âm ★★☆☆☆ 録 (ghi chép) + 音 (âm thanh) = 録音 (ghi âm) |
登録 する | đăng ký, nhập dữ liệu ★★☆☆☆ 登 (leo lên) + 録 (ghi chép) = 登録 (đăng ký, nhập dữ liệu) |
Từ đồng nghĩa
nhập dữ liệu
入力 記入 登録