931. 錆

錆 =  (kim loại vàng) + (xanh da trời)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
(han gỉ)

Vàng không thể bị han gỉ, vì nếu vậy nó phải có màu xanh da trời

 

Kunyomi

 ) さび*る han gỉ KANA 
☆☆☆☆

Jukugo

錆付いたさびついた bị han gỉ ☆☆☆☆  KANA 
錆 (han gỉ) + (dính chặt) = 錆付いた (bị han gỉ)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top