斉 = 文 (kẻ sọc) + 二 (hai) +(cọc hàng rào)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỀ (điều chỉnh)
|
---|
Onyomi
SEI
Jukugo
一斉 にxxx | cùng, thống nhất ★☆☆☆☆ 一 (một, trần nhà, sàn nhà) + 斉 (điều chỉnh) = 一斉 (cùng, thống nhất) |
Được sử dụng trong
斉 = 文 (kẻ sọc) + 二 (hai) +(cọc hàng rào)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỀ (điều chỉnh)
|
---|
Onyomi
SEI
Jukugo
一斉 にxxx | cùng, thống nhất ★☆☆☆☆ 一 (một, trần nhà, sàn nhà) + 斉 (điều chỉnh) = 一斉 (cùng, thống nhất) |
Được sử dụng trong