269. 金

金 = 𠆢 (cái ô) +  (vua) +  (sừng) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KIM (kim loại vàng)

Vị vua có rất nhiều KIM loại vàng, không muốn ai thấy nên lấy ô che, rồi dẫn theo nhiều con có sừng để bảo vệ

(kim loại)

Onyomi

KIN

Kunyomi

 ) かね tiền
★★★★★

Jukugo

金曜きんよう Thứ Sáu ★★★★★
金 (kim loại vàng) +  (ngày trong tuần) = 金曜 (Thứ Sáu)
金持ちかねもち người giàu ★★★★★
金 (kim loại vàng) +  (nắm giữ) = 金持ち (người giàu)
料金りょうきん phí, hóa đơn ★★★☆☆ 
(tiền phí) + 金 (kim loại vàng) = 料金 (phí, hóa đơn)
金玉きんたま quả bóng ★★★☆☆  KUN ON 
金 (vàng, kim loại) + (viên ngọc) = 金玉 (quả bóng)
借金しゃっきん món nợ ★★★☆☆ 
(mượn) + 金 (kim loại vàng) = 借金 (món nợ)
金庫きんこ két sắt ★★☆☆☆ 
金 (kim loại vàng) + (nhà kho) = 金庫 (két sắt)

Được sử dụng trong

           

Từ đồng nghĩa

tiết kiệm
貯金    貯蓄   
kích hoạt
触発    しげき しょうらい 引き金  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top