金 = 𠆢 (cái ô) + 王 (vua) + 丷 (sừng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KIM (kim loại vàng)
|
(kim loại) |
---|
Onyomi
KIN
Kunyomi
( お ) かね | tiền ★★★★★ |
Jukugo
金曜 | Thứ Sáu ★★★★★ 金 (kim loại vàng) + 曜 (ngày trong tuần) = 金曜 (Thứ Sáu) |
金持ち | người giàu ★★★★★ 金 (kim loại vàng) + 持 (nắm giữ) = 金持ち (người giàu) |
料金 | phí, hóa đơn ★★★☆☆ 料 (tiền phí) + 金 (kim loại vàng) = 料金 (phí, hóa đơn) |
金玉 | quả bóng ★★★☆☆ KUN ON 金 (vàng, kim loại) + 玉 (viên ngọc) = 金玉 (quả bóng) |
借金 | món nợ ★★★☆☆ 借 (mượn) + 金 (kim loại vàng) = 借金 (món nợ) |
金庫 | két sắt ★★☆☆☆ 金 (kim loại vàng) + 庫 (nhà kho) = 金庫 (két sắt) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
tiết kiệm 貯金 貯蓄 |
kích hoạt 触発 しげき しょうらい 引き金 |