験 = 馬 (con ngựa) + 㑒 (cái dùi) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NGHIỆM (xác minh)
|
---|
Onyomi
KEN
Jukugo
経験 | kinh nghiệm ★★★★☆ 経 (kinh nghiệm) + 験 (xác minh) = 経験 (kinh nghiệm) |
実験 | thí nghiệm ★★★☆☆ 実 (thực tế) + 験 (xác minh) = 実験 (thí nghiệm) |
試験 | bài kiểm tra ★★☆☆☆ VIẾT 試 (thí nghiệm) + 験 (xác minh) = 試験 (kiểm tra) khá trang trọng (Lưu ý : thông thường mọi người hay dùng テスト) |