927. 剣

剣 = (cái dùi) ON α +  (đao)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KIẾM (kiếm)

KIẾM được làm từ đao bằng cách dùng cái dùi để mài sắc cạnh còn lại

 

Onyomi

KEN

Jukugo

真剣しんけん  nghiêm túc, chân thành ☆☆☆☆ 
(chân thực) + 剣 (kiếm) = 真剣 (nghiêm túc, chân thành)
剣道けんどう kiếm đạo, Kendo ☆☆☆☆☆ 
剣 (kiếm) + (con đường) = 剣道 (kiếm đạo, Kendo)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top