倹 = 亻(người, Mr. T) + 㑒 (cái dùi) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KIỆM (tiết kiệm)
|
---|
Onyomi
KEN
Jukugo
倹約 する | tiết kiệm ★☆☆☆☆ 倹 (tiết kiệm) + 約 (lời hứa) = 倹約 (tiết kiệm) (Lưu ý: 倹約 được dùng với nghĩa tích cực. Nếu muốn nói ai đó kẹt sỉ, dùng 'kechi!') |