検 = 木 (cái cây) + 㑒 (cái dùi) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KIỂM (kiểm tra)
|
---|
Onyomi
KEN
Kunyomi
検査 する | kiểm tra ★★★☆☆ 検 (kiểm tra) + 査 (điều tra) = 検査 (kiểm tra) Kiểm tra sức khỏe. Ngoài ra cũng là điều tra, xem xét, ví dụ kiểm tra về mặt tài chính kiểm tra tình trạng hàng trên dây chuyền. Hàm ý một sự kiểm tra để quyết định thứ gì đó đạt hay không đạt. |
検索 | tìm kiếm trên internet ★★★☆☆ 検 (kiểm tra) + 索 (dây) = 検索 (tìm kiếm trên internet) |
検討 する | cân nhắc ★★☆☆☆ VIẾT 検 (kiểm tra) + 討 (đánh đập) = 検討 (cân nhắc) |
Từ đồng nghĩa
kiểm tra, điều tra 調べる 検査 調査 検討 診断 査定 検索 |
xem xét, cân nhắc 配慮 考慮 検討する |
phân vùng, tách biệt へだてる 分離 隔離 検疫 |