険 = ⻖(tháp nhọn) + 㑒 (cái dùi) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HIỂM (dốc đứng)
|
---|
Onyomi
KEN
Kunyomi
けわ*しい | quả đồi rất dốc, một tình huống tồi tệ (nhưng phần lớn là dùng cho quả đồi) ★★☆☆☆ |
Jukugo
冒険 | phiêu lưu ★★★☆☆ 冒 (mạo hiểm) + 険 (dốc đứng) = 冒険 (phiêu lưu) |
保険 | bảo hiểm ★★★☆☆ 保 (bảo vệ) + 険 (dốc đứng) = 保険 (bảo hiểm) |
危険 な | nguy hiểm, không an toàn ★★☆☆☆ 危 (nguy hiểm) + 険 (dốc đứng) = 危険 (nguy hiểm, không an toàn) |
Từ đồng nghĩa
nguy hiểm 険悪 物騒 うさんくさい 気味悪い 危ない 意地汚い |