帳 = 市 (chợ) + 長 (dài) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
TRƯỚNG (quyển sổ)
Mỗi khi đi chợ, tôi đều chép lại thành một chuỗi dài các món trong quyển sổ
|
|
Onyomi
CHOU
Jukugo
手帳 |
sổ tay ★☆☆☆☆ KUN ON
手 (tay) + 帳 (quyển sổ) = 手帳 (sổ tay) |
Từ đồng nghĩa
chính xác, chặt chẽ
几帳面な 厳密 厳格 正確 正確 精巧 厳重 きちんと 明確に