TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÍCH (dấu tích)
|
---|
Onyomi
SEKI
Kunyomi
あと | dấu vết, di tích ★★★☆☆ |
Jukugo
足跡 | dấu chân ★★★☆☆ 足 (chân) + 跡 (dấu tích) = 足跡 (dấu chân) |
遺跡 | tàn tích ★☆☆☆☆ 遺 (thừa kế) + 跡 (dấu tích) = 遺跡 (tàn tích) |
跡継ぎ | người thừa kế ☆☆☆☆☆ 跡 (dấu tích) + 継 (thừa kế) = 跡継ぎ (người thừa kế) |