湾 = 氵(nước) + 赤 (đỏ) + 弓 (cái cung)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LOAN (vịnh)
|
---|
Onyomi
WAN
Kunyomi
わん | vịnh ★☆☆☆☆ |
Jukugo
台湾 | Đài Loan ★★★☆☆ 台 (bệ đỡ) + 湾 (vịnh) = 台湾 (Đài Loan) |
湾 = 氵(nước) + 赤 (đỏ) + 弓 (cái cung)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LOAN (vịnh)
|
---|
Onyomi
WAN
Kunyomi
わん | vịnh ★☆☆☆☆ |
Jukugo
台湾 | Đài Loan ★★★☆☆ 台 (bệ đỡ) + 湾 (vịnh) = 台湾 (Đài Loan) |