赤 = 土 (đất) + ハ (chân động vật) + 丶 (chấm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XÍCH (màu đỏ)
|
---|
Onyomi
SEKI
Kunyomi
あか*い | đỏ ★★★★★ |
Jukugo
赤ちゃん | em bé ★★★★★ |
赤ん坊 | em bé sơ sinh ★★☆☆☆ 赤 (màu đỏ) + 坊 (con trai) = 赤ん坊 (em bé sơ sinh) |
赤面 する | đỏ mặt ★★☆☆☆ 赤 (màu đỏ) + 面 (bề mặt) = 赤面 (đỏ mặt) (ngoài từ này ra, on-yomi của từ Hán này không có ích là bao) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
em bé
赤ちゃん 赤ん坊