914. 赤

赤 =  (đất) +  (chân động vật) + 丶 (chấm)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
XÍCH (màu đỏ)

Khi anh ta cắt chân động vật, những chấm máu màu đỏ bắn tung tóe trên nền đất

 

Onyomi

SEKI

Kunyomi

あか*い đỏ
★★★★★

Jukugo

赤ちゃん(あかちゃん) em bé ★★★★★
赤ん坊(あかんぼう) em bé sơ sinh ★★☆☆☆
赤 (màu đỏ) + (con trai) = 赤ん坊 (em bé sơ sinh)
赤面(せきめん) する đỏ mặt ★★☆☆☆
赤 (màu đỏ) + (bề mặt) = 赤面 (đỏ mặt)

(ngoài từ này ra, on-yomi của từ Hán này không có ích là bao)

Được sử dụng trong

 

Từ đồng nghĩa

em bé
赤ちゃん    赤ん坊  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top