弾 =  (đơn giản) + (cung tên)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ĐÀN, ĐẠN (viên đạn)

Viên ĐẠN đơn thuần chỉ là bản nâng cấp của cung tên

 

Onyomi

DAN

Kunyomi

たま đạn
★★☆☆☆
ひ*く chơi nhạc cụ có dây
★★☆☆☆
( ) はず*む nảy (quả bóng nảy)
★★☆☆☆

Jukugo

爆弾(ばくだん) bom ★★★☆☆
(bom) + 弾 (viên đạn) = 爆弾 (bom)
弾丸(だんがん) đạn ☆☆☆☆
弾 (viên đạn) + (tròn) = 弾丸 (đạn)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top