702. 奴

奴 =  (phụ nữ) +  (lại, cái háng, quần xà lỏn)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
NÔ (đày tớ)

Đày tớ gái phải làm đủ mọi thứ, từ việc giặt xà lỏn của người khác

 

Onyomi

DO

Kunyomi

やつ gã ấy/ thằng ấy/ thằng cha - cũng là từ thông tục để chỉ 'đồ vật' NHKANA
★★★☆☆

Jukugo

奴隷(どれい) nô lệ ★★☆☆☆
奴等(やつら) mấy thằng đó ★★☆☆☆ 
奴 (đày tớ) + (vân vân) = 奴等 (mấy thằng đó)

mấy thằng đó. Một trong số ít những từ mang nghĩa số nhiều trong tiếng Nhật!

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

số nhiều 
~等    あいつ等    彼等    奴等    達    仲間達    人達    子供達   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top