奴 = 女 (phụ nữ) + 又 (lại, cái háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NÔ (đày tớ)
|
---|
Onyomi
DO
Kunyomi
やつ | gã ấy/ thằng ấy/ thằng cha - cũng là từ thông tục để chỉ 'đồ vật' NH - KANA ★★★☆☆ |
Jukugo
奴隷 | nô lệ ★★☆☆☆ |
奴等 | mấy thằng đó ★★☆☆☆ 奴 (đày tớ) + 等 (vân vân) = 奴等 (mấy thằng đó) mấy thằng đó. Một trong số ít những từ mang nghĩa số nhiều trong tiếng Nhật! |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
số nhiều
~等 あいつ等 彼等 奴等 達 仲間達 人達 子供達