沸 = 氵(nước) + 弗 (đồng đô la)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHÍ (sôi lên)
|
---|
Onyomi
FUTSU
Kunyomi
( が ) わ*く | sôi. Thường dùng với お湯 (nước nóng) trong cụm お湯が沸く ('nước đang sôi!') ★☆☆☆☆ |
Jukugo
沸騰 する | săm sắp, sủi tăm ★★☆☆☆
Dùng với cả nghĩa đen (nước sủi tăm sắp sôi), và nghĩa bóng (giận sôi máu, hay đang quá cuồng nhiệt) |