勝 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 关 (con bê vàng) + 力 (sức mạnh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THẮNG (chiến thắng)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
か*つ | thắng ★★★★★ |
か*ち | chiến thắng ★★★★☆ |
Jukugo
勝負 | thắng thua ★★★★☆ 勝 (chiến thắng) + 負 (thua cuộc) = 勝負 (thắng thua) |
勝手 に | làm mà không hỏi, tự ý ★★★★☆ 勝 (chiến thắng) + 手 (tay) = 勝手 (làm mà không hỏi, tự ý) |
Từ đồng nghĩa
cuộc thi, trò chơi 試合 競争 競技 争う 勝負 競う 闘う |
vượt trội 優れる 勝れる |