904. 券

券 = (con bê vàng) +  (kiếm) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KHOÁN (vé)

Nếu dám dùng kiếm để giết con bê vàng, bạn đã có cho mình một tấm ... xuống địa ngục

 

Onyomi

KEN

Jukugo

xxx (けん) coupon, vé ★★★☆☆ HT

Từ này có thể kết hợp với gần như mọi danh từ, để tạo thành coupon, hay vé cho danh từ đó

食券: ăn+ ken = phiếu ăn . . .

商品券: hàng hóa + ken = coupon giảm giá . . .

定期券:định kỳ+ken = vé tháng . . .

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top