券 = 关 (con bê vàng) + 刀 (kiếm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHOÁN (vé)
|
---|
Onyomi
KEN
Jukugo
xxx 券 | coupon, vé ★★★☆☆ HT
Từ này có thể kết hợp với gần như mọi danh từ, để tạo thành coupon, hay vé cho danh từ đó 食券: ăn+ ken = phiếu ăn . . . 商品券: hàng hóa + ken = coupon giảm giá . . . 定期券:định kỳ+ken = vé tháng . . . |