巻 = 关 (con bê vàng) + 己 (bản thân, rắn độc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
QUYỂN (cuộn tròn)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
ま*く | cuộn tròn, choàng, quấn ★★★☆☆ |
Jukugo
春巻き | nem rán ★★☆☆☆ 春 (mùa xuân) + 巻 (cuộn tròn) = 春巻き (nem rán) |
XXX 巻 | cuốn sách trong một seri ★☆☆☆☆ SĐ
|
竜巻 | vòi rồng, cơn lốc xoáy ☆☆☆☆☆ 竜 (con rồng) + 巻 (cuộn tròn) = 竜巻 (vòi rồng, cơn lốc xoáy) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
kết nối, dính với
を絡む に絡まる に関わる 携わる 巻き付く