送 = 辶 (chuyển động, con đường) + 关 (con bê vàng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỐNG (tiễn)
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
おく*る | gửi (thư) hoặc phát sóng (radio hay chương trình truyền hình) ★★★☆☆ |
Jukugo
放送 する | phát sóng ★★★★☆ 放 (giải phóng) + 送 (tiễn) = 放送 (phát sóng) |
見送る | tiễn ★★★☆☆ 見 (nhìn) + 送 (tiễn) = 見送る (tiễn) |
送り仮名 | okurigana ★☆☆☆☆ 送 (tiễn đưa) + 仮 (tạm thời) + 名 (tên) = 送り仮名 (okurigana) là những từ hiragana đi đằng sau Kanji, ví dụ "べる" trong 食べる hay "り" trong 送り仮名。 Okurigana rất hữu dụng, vì nó cho bạn biết từ Hán đó sẽ được phát âm theo KUN yomi, chứ không phải là ON |
Từ đồng nghĩa
phân phối/ giao hàng 配達 配る 納める 運ぶ 郵送 納入 |
gửi 送る 贈る |