TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TIẾU (cười)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
わら*う | cười ★★★★★ |
( お ) わら*い | hài hước ★★★☆☆ |
Jukugo
笑顔 | mặt cười ★★★☆☆ BA 笑 (cười) + 顔 (khuôn mặt) = 笑顔 (mặt cười) |
に 爆笑 する | cười phá lên ★★☆☆☆ 爆 (bom) + 笑 (cười) = 爆笑 (cười phá lên) |