896. 笑

笑 = (tre) +  (thiên đường)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TIẾU (cười)

Trên thiên đường mọi người nghĩ chỉ có tiếng cười, nhưng thực ra đó là tiếng lá tre xào xạc trong gió đấy

 

Onyomi

SHOU

Kunyomi

わら*う cười
★★★★★
( ) わら*い hài hước
★★★☆☆

Jukugo

笑顔(えがお) mặt cười ★★★☆☆ BA
笑 (cười) + (khuôn mặt) = 笑顔 (mặt cười)
爆笑(ばくしょう) する cười phá lên ★★☆☆☆
(bom) + 笑 (cười) = 爆笑 (cười phá lên)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top