添 = 氵(nước) + 㣺(valentine) + 天 (thiên đường) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÊM (phụ lục)
|
---|
Onyomi
TEN
Kunyomi
そ*える | thêm vào, đính thêm, kèm theo Không dùng với người. Với người dùng |
Jukugo
添付 する | đính kèm ★☆☆☆☆ 添 (thêm vào) + 付 (dính chặt) = 添付 (đính kèm) ví dụ, đình kèm file vào email |
Từ đồng nghĩa
đi kèm
伴う 同伴する 添える 添付