TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỰU (lại)
|
(cái háng, quần xà lỏn)
Do hình dáng của kí tự này mà có nghĩa như vậy
|
Kunyomi
また |
lại
★★★★☆ |
( xxx ) また ( はyyy ) |
2 nghĩa:
a) nói một cách khác
b) XXX hoặc YYY. (XXX 又は YYY)
★★☆☆☆
|
Được sử dụng trong
双 奴 文 収 慢 漫 寂 督 護 取 獲 支 痩 捜 騒 暇 受 寝 友 度 浸 堅 緊 賢 反 侵 極