養 = 羊 (con cừu) ON α + ハ (chân động vật) + 良 (tốt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DƯỠNG (nuôi dưỡng)
|
---|
Onyomi
YOU
Kunyomi
やしな*う | nuôi nấng, nuôi dưỡng, bồi đắp, xây dựng (dùng cả cho con người và con vật) ★★★☆☆ |
Jukugo
栄養 | dinh dưỡng ★★☆☆☆ 栄 (phát triển mạnh) + 養 (nuôi dưỡng) = 栄養 (dinh dưỡng) |
教養 | nuôi dưỡng, giáo dưỡng ★☆☆☆☆ 教 (giáo dục) + 養 (nuôi dưỡng) = 教養 (nuôi dưỡng, giáo dưỡng) |
養子 | con nuôi ☆☆☆☆☆ 養 (nuôi dưỡng) + 子 (đứa trẻ) = 養子 (con nuôi) |