TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÁO (mặc áo)
|
---|
Onyomi
CHAKU
Kunyomi
( が ) つ*く | đến nơi ★★★★★ |
( を ) き*る | mặc áo (Lưu ý: mặc quần dùng động từ khác!!) ★★★★★ |
Jukugo
下着 | đồ lót ★★★★☆ 下 (phía dưới) + 着 (mặc áo) = 下着 (đồ lót) |
着物 | kimono ★★★★☆ 着 (mặc áo) + 物 (đồ vật) = 着物 (kimono) |
水着 | đồ bơi ★★★☆☆ 水 (nước) + 着 (mặc áo) = 水着 (đồ bơi) |
着替え | thay quần áo ★★☆☆☆ 着 (mặc áo) + 替 (trao đổi) = 着替え (thay quần áo) |
到着 する | đến nơi ★★☆☆☆ VIẾT 到 (đến nơi) + 着 (mặc áo) = 到着 (đến nơi) bạn thường chỉ nghe từ này trong các thông báo ỏ nhà ga, sân bay |
Từ đồng nghĩa
kiên nhẫn, kiên trì
しつこい 執着