遅 = 辶 (chuyển động, con đường) + 尸 (xác chết, cờ) + 羊 (con cừu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRÌ (chậm)
|
---|
Onyomi
CHI
Kunyomi
おそ*い | chậm chạp/ muộn ★★★★★ |
( が ) おく*れる | đến muộn, chậm trễ ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
遅刻 する | đến muộn ★★☆☆☆ 遅 (chậm) + 刻 (khắc) = 遅刻 (đến muộn) |